ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geocentric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geocentric


geocentric /,dʤi:ou'sentrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tâm địa cầu, (thuộc) địa tâm
  coi địa cầu là trung tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…