ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Geometric lag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Geometric lag


Geometric lag

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Độ trễ cấp số nhân.
+ Còn gọi là độ trễ giảm dần theo số mũ.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…