EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Geometric lag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Geometric lag
Geometric lag
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Độ trễ cấp số nhân.
+ Còn gọi là độ trễ giảm dần theo số mũ.
← Xem thêm từ geometric distortion
Xem thêm từ geometric mean →
Từ vựng liên quan
g
geometric
ic
la
lag
me
met
metric
om
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…