EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geometric model
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geometric model
geometric model
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mô hình hình học
← Xem thêm từ geometric mean
Xem thêm từ geometric progression →
Từ vựng liên quan
del
el
g
geometric
ic
me
met
metric
mo
mod
Mode
mode
Model
model
od
ode
om
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…