EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geotropic
geotropic /,dʤi:ou'trɔpik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hướng đất
← Xem thêm từ geothermic
Xem thêm từ geotropism →
Từ vựng liên quan
g
ic
op
ot
pi
pic
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…