EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
geriatric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
geriatric
geriatric /,dʤeri'ætrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa bệnh tuổi già
← Xem thêm từ gerfalcon
Xem thêm từ geriatrician →
Từ vựng liên quan
at
er
g
ic
ri
ria
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…