ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ geriatrician

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng geriatrician


geriatrician /,dʤeriə'triʃn/ (geriatricist) /,dʤeri'ætrisist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà chuyên khoa bệnh tuổi già

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…