EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
germanium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
germanium
germanium
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) gecmani (Ge, số nguyên tử 32)
← Xem thêm từ germanity
Xem thêm từ germanium diode →
Từ vựng liên quan
an
er
ERM
g
germ
german
ma
man
ni
rm
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…