EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
getter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
getter
getter /'getə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
(ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
ngựa (đực) giống
(vật lý); (raddiô) chất thu khí
← Xem thêm từ gettable
Xem thêm từ getters →
Từ vựng liên quan
er
g
get
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…