ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ getters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng getters


getter /'getə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
  (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
  ngựa (đực) giống
  (vật lý); (raddiô) chất thu khí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…