EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giant-killer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giant-killer
giant-killer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người hay đội (đội bóng đá) thắng một đối thủ có vẻ hơn hẳn mình
← Xem thêm từ giant cement
Xem thêm từ giant-powder →
Từ vựng liên quan
an
ant
er
g
gi
giant
ill
iller
kill
killer
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…