ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gibbet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gibbet


gibbet /'dʤibit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giá treo cổ, giá phơi thây
to die on the gibbet → chết treo
  sự treo cổ, sự chết treo
  (kỹ thuật) cần trục

ngoại động từ


  treo cổ
  nêu lên để dè bỉu, nêu lên để bêu riếu
to be gibbeted in the press → bị bêu riếu lên báo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…