ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gibbous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gibbous


gibbous /'gibəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  u lên, lồi; có bướu
  gù (lưng)
  khuyết (trăng)

@gibbous
  lồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…