EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gibbous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gibbous
gibbous /'gibəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
u lên, lồi; có bướu
gù (lưng)
khuyết (trăng)
@gibbous
lồi
← Xem thêm từ gibbosity
Xem thêm từ gibbsite →
Từ vựng liên quan
bo
g
gi
gib
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…