ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gibbosity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gibbosity


gibbosity /gi'bɔsiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ lồi, chỗ u, cái bướu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…