EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gibbosities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gibbosities
gibbosity /gi'bɔsiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ lồi, chỗ u, cái bướu
← Xem thêm từ gibbons
Xem thêm từ gibbosity →
Từ vựng liên quan
bo
bos
g
gi
gib
it
os
si
sit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…