ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gibed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gibed


gibe /dʤaib/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chế giếu, sự chế nhạo

động từ


  chế giếu, chế nhạo
to gibe at someone → chế giễu ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…