EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giddily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giddily
giddily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
choáng váng, loạng choạng
← Xem thêm từ giddiest
Xem thêm từ giddiness →
Từ vựng liên quan
dd
g
gi
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…