ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ giddiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng giddiness


giddiness /'gidinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…