EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giddiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giddiness
giddiness /'gidinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo
← Xem thêm từ giddily
Xem thêm từ giddy →
Từ vựng liên quan
dd
din
dine
dines
g
gi
id
in
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…