ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ giddy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng giddy


giddy /'gidi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chóng mặt, choáng váng, lảo đảo
to feel giddy → cảm thấy chóng mặt
  làm chóng mặt, làm choáng váng
a giddy height → độ cao làm chóng mặt
a giddy success → một thắng lợi làm chóng mặt
  nhẹ dạ, phù phiếm
a giddy young girl → cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ
to play the giddy goat → làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông

ngoại động từ


  làm chóng mặt, làm choáng váng

nội động từ


  chóng mặt, choáng váng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…