EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
giddy-go-round
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
giddy-go-round
giddy-go-round /'gidigou,raund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng quay ngựa g
← Xem thêm từ giddy
Xem thêm từ gif →
Từ vựng liên quan
dd
g
gi
giddy
go
id
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…