ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ giddy-go-round

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng giddy-go-round


giddy-go-round /'gidigou,raund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng quay ngựa g

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…