ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gif

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gif


gif

Phát âm


Ý nghĩa

  Một khuôn thức tệp đồ họa màu ánh xạ bit dùng cho máy tính loại tương thích IBM

Các câu ví dụ:

1. Indonesia on Monday vowed to block Facebook Inc's WhatsApp Messenger within 48 hours if the service did not ensure that obscene Graphics Interchange Format (gif) images were removed.


Xem tất cả câu ví dụ về gif

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…