EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gippo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gippo
gippo /'dʤipou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự), (từ lóng)
xúp
nước chấm, nước xốt
món thịt hầm
← Xem thêm từ gipping
Xem thêm từ gippy →
Từ vựng liên quan
g
gi
gip
po
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…