EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gittern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gittern
gittern
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(âm nhạc) đàn xi ta
← Xem thêm từ gist
Xem thêm từ give →
Từ vựng liên quan
er
g
gi
it
itt
rn
tern
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…