glad /glæd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to dee someone → sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news → tin vui, tin mừng
to give the glad eye to somebody
(từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to give the glad hand to somebody
tiếp đón ai niềm nở
glad rags
(từ lóng) quần áo ngày hội
Các câu ví dụ:
1. " 'I'm glad he's back' It was a stirring speech, and most senators rose to hug the warrior-senator afterwards.
Xem tất cả câu ví dụ về glad /glæd/