ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glad


glad /glæd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
to be glad to dee someone → sung sướng vui mừng được gặp ai
glad news → tin vui, tin mừng
to give the glad eye to somebody
  (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
to give the glad hand to somebody
  tiếp đón ai niềm nở
glad rags
  (từ lóng) quần áo ngày hội

Các câu ví dụ:

1. " 'I'm glad he's back' It was a stirring speech, and most senators rose to hug the warrior-senator afterwards.


Xem tất cả câu ví dụ về glad /glæd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…