EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glad-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glad-hand
glad-hand
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
vờ chào (ai) một cách lịch sự
← Xem thêm từ glad
Xem thêm từ gladden →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
g
glad
ha
han
hand
la
lad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…