ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gladsome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gladsome


gladsome /'glædsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) sung sướng, vui mừng, vui vẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…