ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glairs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glairs


glair /gleə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng trắng trứng
  chất nhớt như lòng trắng trứng

ngoại động từ


  bôi lòng trắng trứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…