EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glairiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glairiness
glairiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem glairy chỉ tình trạng
← Xem thêm từ glairiest
Xem thêm từ glairs →
Từ vựng liên quan
ai
air
airiness
g
glair
in
la
lair
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…