ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glamours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glamours


glamour /'glæmə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
  vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
the glamour of moonloght → vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
to cast a glamour over somebody
  làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai

ngoại động từ


  quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…