ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gland


gland /glænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) tuyến
lachrymal gland → tuyến nước mắt
  (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm

Các câu ví dụ:

1. To remove a thyroid gland, hospitals in South Korea or Singapore will charge patients $8,000-10,000 for a surgery lasting two hours, but with the Dr.


Xem tất cả câu ví dụ về gland /glænd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…