EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gleeful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gleeful
gleeful /'gli:ful/ (gleesome) /'gli:səm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hân hoan, vui sướng
← Xem thêm từ glee
Xem thêm từ gleefully →
Từ vựng liên quan
g
glee
lee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…