ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gleefully

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gleefully


gleefully

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  vui sướng, hân hoan

Các câu ví dụ:

1. Bringing an end to what the Australian media had gleefully dubbed the "war on terrier", a magistrate filed no conviction for Heard but issued a formal order to stay out of trouble for a month or face a A$1,000 ($767) fine.

Nghĩa của câu:

Để chấm dứt điều mà giới truyền thông Úc đã vui vẻ gọi là "cuộc chiến với chó săn", một thẩm phán không kết tội Heard nhưng đã ra lệnh chính thức phải tránh xa rắc rối trong một tháng hoặc đối mặt với khoản tiền phạt 1.000 đô la Úc (767 đô la Mỹ).


Xem tất cả câu ví dụ về gleefully

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…