EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gleeman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gleeman
gleeman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) người hát rong
← Xem thêm từ gleek
Xem thêm từ gleep →
Từ vựng liên quan
an
em
EMA
g
glee
lee
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…