EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glissandos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glissandos
glissando
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<nhạc> vuốt
← Xem thêm từ glissando
Xem thêm từ glist →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
do
dos
g
glissando
is
li
os
sa
sand
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…