ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glitter


glitter /'glitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng lấp lánh
  sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ

nội động từ


  lấp lánh
stars glittering in the sky → các vì sao lấp lánh trên trời
  rực rỡ, chói lọi
all is not gold that glitters
  (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng

Các câu ví dụ:

1. "Nasty Boy allows men to show the other side of who they are," he said, in a deep voice, his face shimmering with glitter paint.


Xem tất cả câu ví dụ về glitter /'glitə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…