ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gloated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gloated


gloat /glout/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

, (thường) + on, over, upon
  nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
to gloat over (upon, on) something → nhìn vật gì một cách thèm muốn
  hể hả, hả hê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…