EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gloat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gloat
gloat /glout/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
, (thường) + on, over, upon
nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn
to gloat over (upon, on) something
→ nhìn vật gì một cách thèm muốn
hể hả, hả hê
← Xem thêm từ gloaming
Xem thêm từ gloated →
Từ vựng liên quan
at
g
lo
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…