EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gloaming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gloaming
gloaming /'gloumiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng
← Xem thêm từ glitzy
Xem thêm từ gloat →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
in
lo
loam
mi
min
ming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…