ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gloaming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gloaming


gloaming /'gloumiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…