EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
globoil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
globoil
globoil /'gloubɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dạng cầu
danh từ
vật dạng cầu
← Xem thêm từ globoid
Xem thêm từ globose →
Từ vựng liên quan
bo
boil
g
lo
lob
ob
oil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…