ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ globose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng globose


globose /'gloubous/ (globous) /'gloubəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…