EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glove-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glove-maker
glove-maker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ làm bao tay, găng
← Xem thêm từ glove-fight
Xem thêm từ glove puppet →
Từ vựng liên quan
er
g
glove
lo
love
ma
make
maker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…