glove /glʌv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao tay, tất tay, găng
to be hand in (and) glove with
rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
to take off the gloves to someone; to hands someone without gloves
tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
to fit like a glove
vừa như in
to take up the glove
nhận lời thách thức
to throw down the glove
thách thức
ngoại động từ
mang bao tay vào, đeo găng vào