EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loving
loving /'lʌviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình
← Xem thêm từ lovey-dovey
Xem thêm từ loving-cup →
Từ vựng liên quan
in
l
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…