ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loving


loving /'lʌviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thương mến, thương yêu, âu yếm; có tình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…