EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loving-cup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loving-cup
loving-cup /'lʌviɳ'kʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc)
← Xem thêm từ loving
Xem thêm từ loving-kindness →
Từ vựng liên quan
cup
in
l
lo
loving
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…