ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loving-cup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loving-cup


loving-cup /'lʌviɳ'kʌp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chén rượu thâm tình (chuyền tay nhau quanh bàn tiệc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…