ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lovey-dovey

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lovey-dovey


lovey-dovey

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thông tục) (thuộc) yêu thương, âu yếm, trìu mến, đa cảm, ủy mị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…