EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glucosamine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glucosamine
glucosamine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) glucozamin
← Xem thêm từ glucoproteins
Xem thêm từ glucose →
Từ vựng liên quan
AM
am
amine
co
COs
cos
g
in
mi
min
mine
os
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…