ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glumaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glumaceous


glumaceous /glu:'meiʃəs/ (glumal) /glumal/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(thực vật học)
  có mày
  như mày

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…