EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glutenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glutenic
glutenic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc gluten
← Xem thêm từ gluten-casein
Xem thêm từ gluteus →
Từ vựng liên quan
en
g
glut
gluten
ic
lute
ni
ten
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…