ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ glutinize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng glutinize


glutinize /'glu:tinaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho dính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…