glutinous /'glu:tinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dính, dính như keo
glutinous rice
gạo nếp
Các câu ví dụ:
1. Basically, the dish is a combination of glutinous rice with sesame, shredded coconut and a dash of brown sugar.
Nghĩa của câu:Về cơ bản, món ăn là sự kết hợp của gạo nếp với mè, dừa bào sợi và một chút đường nâu.
2. Pickled spring onions are especially yearned for during Tet since they complement banh chung (glutinous rice cakes) or thit kho tau (caramelized pork) due to mild acidity and crunchy texture.
Nghĩa của câu:Món dưa hành đặc biệt được ưa chuộng trong dịp Tết vì chúng ăn kèm với bánh chưng (bánh giầy) hoặc thit kho tộ (thịt lợn kho tàu) do có độ chua nhẹ và kết cấu giòn.
Xem tất cả câu ví dụ về glutinous /'glu:tinəs/