EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glutted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glutted
glut /glʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập hàng hoá
a glut in the market
→ sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường
ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
← Xem thêm từ gluts
Xem thêm từ glutting →
Từ vựng liên quan
g
glut
ted
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…